Intermediate & Root CA Certificates cho các chúng chỉ số mới của Symantec
Lưu ý: Nếu chứng chỉ của bạn đã được cấp trong thời gian:
· Vào hoặc trước ngày 20 tháng 11 năm 2017 đối với chứng chỉ được cấp thông qua Symantec Trust Center
· Vào hoặc trước ngày 1 tháng 12 năm 2017 đối với chứng chỉ được cấp thông qua Symantec Trust Center Enterprise
· Vào hoặc trước ngày 30 tháng 11 năm 2017 đối với chứng chỉ được cấp thông qua Managed PKI for SSL / Complete Website Security
· Vào hoặc trước ngày 28 tháng 11 năm 2017 đối với các chứng chỉ được cấp thông qua các Partner
.. thì sử dụng chứng chỉ Symantec LEGACY Intermediate CA & Root Certificates cũ ở đây.
Đối với các chứng chỉ đã đăng ký trước những ngày trên, mới sử dụng chứng chỉ Intermediate CA & Root dưới sau:
RSA SHA-256
Loại chứng thư |
SHA-2 Intermediate CAs under SHA-1 Root |
|
Intermediate CA |
Root CA |
|
· Secure Site · Secure Site Wildcard · Secure Site Pro · Standard SSL · Standard Intranet SSL · Premium SSL · Premium Intranet SSL · Wildcard SSL · OFX |
DigiCert SHA2 Secure Server CA Issued by: DigiCert Global Root CA Valid from: 03/08/2013 to 03/08/2023 Serial Number: 01 fd a3 eb 6e ca 75 c8 88 43 8b 72 4b cf bc 91 |
DigiCert Global Root CA Issued by: DigiCert Global Root CA Valid from: 11/09/2006 to 11/09/2031 Serial Number: 08 3b e0 56 90 42 46 b1 a1 75 6a c9 59 91 c7 4a |
· Secure Site with Extended Validation (EV) |
DigiCert SHA2 Extended Validation Server CA Issued by: DigiCert High Assurance EV Root CA Valid from: 10/22/2013 to 10/22/2028 Serial Number: 0c 79 a9 44 b0 8c 11 95 20 92 61 5f e2 6b 1d 83 |
DigiCert High Assurance EV Root CA
Issued by: DigiCert High Assurance EV Root CA Valid from: 11/09/2006 to 11/09/2031 Serial Number: 02 ac 5c 26 6a 0b 40 9b 8f 0b 79 f2 ae 46 25 77 |
Loại chứng thư |
SHA-2 Intermediate CAs under SHA-2 Root |
|
Intermediate CA |
Root CA |
|
· Secure Site · Secure Site Wildcard · Secure Site Pro · Standard SSL · Standard Intranet SSL · Premium SSL · Premium Intranet SSL · Wildcard SSL · OFX |
DigiCert Global CA G2 Issued by: DigiCert Global Root G2 Valid from: 08/01/2013 to 08/01/2028 Serial Number: 0c 8e e0 c9 0d 6a 89 15 88 04 06 1e e2 41 f9 af |
DigiCert Global G2 Issued by: DigiCert Global G2 Valid from: 08/01/2013 to 01/05/2038 Serial Number: 03 3a f1 e6 a7 11 a9 a0 bb 28 64 b1 1d 09 fa e5 |
· Secure Site with Extended Validation (EV) |
DigiCert Global CA G2 Issued by: DigiCert Global Root G2 Valid from: 08/01/2013 to 08/01/2028 Serial Number: 0c 8e e0 c9 0d 6a 89 15 88 04 06 1e e2 41 f9 af |
DigiCert Global Root G2 Issued by: DigiCert Global Root G2 Valid from: 08/01/2013 to 01/15/2038 Serial Number: 03 3a f1 e6 a7 11 a9 a0 bb 28 64 b1 1d 09 fa e5 |