Lưu ý: Nếu chứng chỉ của bạn đã được cấp trong thời gian:
· Vào hoặc sau ngày 10 tháng 11 năm 2017 đối với chứng chỉ được cấp thông qua RapidSSL Security Center
· Vào hoặc sau ngày 28 tháng 11 năm 2017 đối với các chứng chỉ được cấp thông qua các Partner
.. thì sử dụng chứng chỉ RapidSSL Intermediate CA & Root Certificates mới ở đây.
Đối với các chứng chỉ đã đăng ký trước những ngày trên, mới sử dụng chứng chỉ Intermediate CA & Root dưới sau:
RSA SHA-1
Loại chứng thư |
SHA-1 Intermediate CAs under SHA-1 Root |
|
Intermediate CA |
Root CA |
|
- RapidSSL - RapidSSL Wildcard - FreeSSL |
RapidSSL CA Issued by: GeoTrust Global CA Validity: 2/19/2010 to 2/18/2020 Serial Number: 02 36 d1 |
GeoTrust Global CA Issued by: GeoTrust Global CA Valid from: 5/20/2002 to 5/20/2022 Serial Number: 02 34 56 |
RSA SHA-256
Loại chứng thư |
SHA-2 Intermediate CAs under SHA-1 Root |
|
Intermediate CA |
Root CA |
|
- RapidSSL - RapidSSL Wildcard - FreeSSL |
RapidSSL SHA256 CA Issued by: GeoTrust Global CA Valid from: 12/11/2013 to 5/20/2022 Serial Number: 02 3a 71 |
GeoTrust Global CA Issued by: Equifax Secure Certificate Authority Valid from: 5/20/2002 to 8/20/2018 Serial Number: 12 bb e6 |
Loại chứng thư |
SHA-2 Intermediate CAs under SHA-2 Root |
|
Intermediate CA |
Root CA |
|
- RapidSSL |
RapidSSL SHA256 CA - G2 Issued by: GeoTrust Primary Certification Authority - G3 Valid from: 6/9/2014 to 6/9/2024 Serial Number: 48 e9 94 40 d4 36 49 1c b8 b8 82 3d 09 43 94 c7 |
GeoTrust Primary Certification Authority – G3
Issued by: GeoTrust Primary Certification Authority – G3 Valid from: 04/01/2008 to 12/01/2037 Serial Number:15ac6e9419b2794b41f627a9c3180f1f |